Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


KWD MGA
coinmill.com
0.200 2814
0.500 7034
1.000 14,068
2.000 28,135
5.000 70,338
10.000 140,676
20.000 281,352
50.000 703,379
100.000 1,406,759
200.000 2,813,518
500.000 7,033,794
1000.000 14,067,588
2000.000 28,135,176
5000.000 70,337,941
10,000.000 140,675,882
20,000.000 281,351,765
50,000.000 703,379,412
KWD tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
MGA KWD
coinmill.com
5000 0.355
10,000 0.711
20,000 1.422
50,000 3.554
100,000 7.109
200,000 14.217
500,000 35.543
1,000,000 71.085
2,000,000 142.171
5,000,000 355.427
10,000,000 710.854
20,000,000 1421.708
50,000,000 3554.270
100,000,000 7108.539
200,000,000 14,217.078
500,000,000 35,542.695
1,000,000,000 71,085.390
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ