Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


KWD MGA
coinmill.com
0.200 2824
0.500 7059
1.000 14,119
2.000 28,238
5.000 70,594
10.000 141,189
20.000 282,378
50.000 705,944
100.000 1,411,888
200.000 2,823,776
500.000 7,059,441
1000.000 14,118,882
2000.000 28,237,765
5000.000 70,594,412
10,000.000 141,188,824
20,000.000 282,377,647
50,000.000 705,944,118
KWD tỷ lệ
14 tháng Mười 2025
MGA KWD
coinmill.com
5000 0.354
10,000 0.708
20,000 1.417
50,000 3.541
100,000 7.083
200,000 14.165
500,000 35.414
1,000,000 70.827
2,000,000 141.654
5,000,000 354.136
10,000,000 708.271
20,000,000 1416.543
50,000,000 3541.357
100,000,000 7082.714
200,000,000 14,165.427
500,000,000 35,413.568
1,000,000,000 70,827.136
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ