Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


KWD MGA
coinmill.com
0.200 2806
0.500 7015
1.000 14,029
2.000 28,058
5.000 70,146
10.000 140,292
20.000 280,585
50.000 701,462
100.000 1,402,924
200.000 2,805,847
500.000 7,014,618
1000.000 14,029,235
2000.000 28,058,471
5000.000 70,146,176
10,000.000 140,292,353
20,000.000 280,584,706
50,000.000 701,461,765
KWD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
MGA KWD
coinmill.com
5000 0.356
10,000 0.713
20,000 1.426
50,000 3.564
100,000 7.128
200,000 14.256
500,000 35.640
1,000,000 71.280
2,000,000 142.559
5,000,000 356.399
10,000,000 712.797
20,000,000 1425.594
50,000,000 3563.986
100,000,000 7127.972
200,000,000 14,255.945
500,000,000 35,639.861
1,000,000,000 71,279.723
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ