Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


KWD MNT
coinmill.com
0.200 2253
0.500 5634
1.000 11,267
2.000 22,534
5.000 56,335
10.000 112,670
20.000 225,340
50.000 563,350
100.000 1,126,700
200.000 2,253,401
500.000 5,633,502
1000.000 11,267,005
2000.000 22,534,009
5000.000 56,335,023
10,000.000 112,670,046
20,000.000 225,340,093
50,000.000 563,350,232
KWD tỷ lệ
14 tháng Mười 2025
MNT KWD
coinmill.com
2000 0.178
5000 0.444
10,000 0.888
20,000 1.775
50,000 4.438
100,000 8.875
200,000 17.751
500,000 44.377
1,000,000 88.755
2,000,000 177.509
5,000,000 443.774
10,000,000 887.547
20,000,000 1775.095
50,000,000 4437.737
100,000,000 8875.473
200,000,000 17,750.947
500,000,000 44,377.367
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ