Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


KWD MNT
coinmill.com
0.200 2327
0.500 5817
1.000 11,635
2.000 23,270
5.000 58,174
10.000 116,349
20.000 232,698
50.000 581,744
100.000 1,163,489
200.000 2,326,977
500.000 5,817,444
1000.000 11,634,887
2000.000 23,269,774
5000.000 58,174,436
10,000.000 116,348,871
20,000.000 232,697,742
50,000.000 581,744,355
KWD tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
MNT KWD
coinmill.com
2000 0.172
5000 0.430
10,000 0.859
20,000 1.719
50,000 4.297
100,000 8.595
200,000 17.190
500,000 42.974
1,000,000 85.948
2,000,000 171.897
5,000,000 429.742
10,000,000 859.484
20,000,000 1718.968
50,000,000 4297.420
100,000,000 8594.841
200,000,000 17,189.681
500,000,000 42,974.203
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ