Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


KWD MNT
coinmill.com
0.200 2320
0.500 5799
1.000 11,598
2.000 23,196
5.000 57,989
10.000 115,979
20.000 231,958
50.000 579,895
100.000 1,159,790
200.000 2,319,579
500.000 5,798,949
1000.000 11,597,897
2000.000 23,195,794
5000.000 57,989,485
10,000.000 115,978,970
20,000.000 231,957,940
50,000.000 579,894,850
KWD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
MNT KWD
coinmill.com
2000 0.172
5000 0.431
10,000 0.862
20,000 1.724
50,000 4.311
100,000 8.622
200,000 17.245
500,000 43.111
1,000,000 86.223
2,000,000 172.445
5,000,000 431.113
10,000,000 862.225
20,000,000 1724.451
50,000,000 4311.126
100,000,000 8622.253
200,000,000 17,244.506
500,000,000 43,111.264
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ