Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


KWD MYR
coinmill.com
0.200 2.78
0.500 6.95
1.000 13.89
2.000 27.78
5.000 69.45
10.000 138.91
20.000 277.82
50.000 694.54
100.000 1389.08
200.000 2778.15
500.000 6945.38
1000.000 13,890.77
2000.000 27,781.54
5000.000 69,453.85
10,000.000 138,907.70
20,000.000 277,815.40
50,000.000 694,538.49
KWD tỷ lệ
14 tháng Năm 2025
MYR KWD
coinmill.com
5.00 0.360
10.00 0.720
20.00 1.440
50.00 3.600
100.00 7.199
200.00 14.398
500.00 35.995
1000.00 71.990
2000.00 143.981
5000.00 359.951
10,000.00 719.903
20,000.00 1439.805
50,000.00 3599.513
100,000.00 7199.025
200,000.00 14,398.050
500,000.00 35,995.125
1,000,000.00 71,990.250
MYR tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ