Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


KWD MYR
coinmill.com
0.200 2.69
0.500 6.72
1.000 13.45
2.000 26.89
5.000 67.23
10.000 134.46
20.000 268.91
50.000 672.28
100.000 1344.55
200.000 2689.11
500.000 6722.77
1000.000 13,445.54
2000.000 26,891.07
5000.000 67,227.68
10,000.000 134,455.36
20,000.000 268,910.72
50,000.000 672,276.81
KWD tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025
MYR KWD
coinmill.com
5.00 0.372
10.00 0.744
20.00 1.487
50.00 3.719
100.00 7.437
200.00 14.875
500.00 37.187
1000.00 74.374
2000.00 148.748
5000.00 371.871
10,000.00 743.741
20,000.00 1487.483
50,000.00 3718.706
100,000.00 7437.413
200,000.00 14,874.825
500,000.00 37,187.063
1,000,000.00 74,374.126
MYR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ