Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


KWD NIO
coinmill.com
0.200 22.90
0.500 57.25
1.000 114.50
2.000 229.00
5.000 572.50
10.000 1144.95
20.000 2289.95
50.000 5724.85
100.000 11,449.70
200.000 22,899.40
500.000 57,248.45
1000.000 114,496.90
2000.000 228,993.75
5000.000 572,484.40
10,000.000 1,144,968.80
20,000.000 2,289,937.60
50,000.000 5,724,844.00
KWD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
NIO KWD
coinmill.com
20.00 0.175
50.00 0.437
100.00 0.873
200.00 1.747
500.00 4.367
1000.00 8.734
2000.00 17.468
5000.00 43.669
10,000.00 87.339
20,000.00 174.677
50,000.00 436.693
100,000.00 873.386
200,000.00 1746.772
500,000.00 4366.931
1,000,000.00 8733.862
2,000,000.00 17,467.725
5,000,000.00 43,669.312
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ