Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


KWD NOK
coinmill.com
0.200 6.5
0.500 16.5
1.000 33.0
2.000 66.5
5.000 166.0
10.000 332.0
20.000 663.5
50.000 1659.0
100.000 3318.0
200.000 6636.5
500.000 16,590.5
1000.000 33,181.5
2000.000 66,363.0
5000.000 165,907.5
10,000.000 331,814.5
20,000.000 663,629.5
50,000.000 1,659,073.5
KWD tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
NOK KWD
coinmill.com
10.0 0.301
20.0 0.603
50.0 1.507
100.0 3.014
200.0 6.027
500.0 15.069
1000.0 30.137
2000.0 60.275
5000.0 150.687
10,000.0 301.373
20,000.0 602.746
50,000.0 1506.865
100,000.0 3013.731
200,000.0 6027.461
500,000.0 15,068.653
1,000,000.0 30,137.305
2,000,000.0 60,274.611
NOK tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ