Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


KWD NOK
coinmill.com
0.200 6.5
0.500 16.5
1.000 33.0
2.000 65.5
5.000 164.0
10.000 327.5
20.000 655.0
50.000 1638.0
100.000 3276.0
200.000 6552.5
500.000 16,381.0
1000.000 32,762.0
2000.000 65,524.0
5000.000 163,809.5
10,000.000 327,619.0
20,000.000 655,238.0
50,000.000 1,638,094.5
KWD tỷ lệ
22 tháng Mười 2025
NOK KWD
coinmill.com
10.0 0.305
20.0 0.610
50.0 1.526
100.0 3.052
200.0 6.105
500.0 15.262
1000.0 30.523
2000.0 61.047
5000.0 152.616
10,000.0 305.233
20,000.0 610.465
50,000.0 1526.163
100,000.0 3052.327
200,000.0 6104.654
500,000.0 15,261.634
1,000,000.0 30,523.268
2,000,000.0 61,046.536
NOK tỷ lệ
23 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ