Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


KWD NOK
coinmill.com
0.200 6.5
0.500 16.5
1.000 33.0
2.000 66.0
5.000 165.5
10.000 331.0
20.000 661.5
50.000 1654.0
100.000 3308.0
200.000 6616.5
500.000 16,541.0
1000.000 33,082.5
2000.000 66,164.5
5000.000 165,411.5
10,000.000 330,823.0
20,000.000 661,646.0
50,000.000 1,654,114.5
KWD tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
NOK KWD
coinmill.com
10.0 0.302
20.0 0.605
50.0 1.511
100.0 3.023
200.0 6.046
500.0 15.114
1000.0 30.228
2000.0 60.455
5000.0 151.138
10,000.0 302.277
20,000.0 604.553
50,000.0 1511.383
100,000.0 3022.765
200,000.0 6045.531
500,000.0 15,113.827
1,000,000.0 30,227.654
2,000,000.0 60,455.308
NOK tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ