Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


KWD NOK
coinmill.com
0.200 6.5
0.500 16.5
1.000 33.5
2.000 66.5
5.000 166.5
10.000 333.5
20.000 666.5
50.000 1666.5
100.000 3333.0
200.000 6666.0
500.000 16,664.5
1000.000 33,329.0
2000.000 66,657.5
5000.000 166,644.0
10,000.000 333,288.5
20,000.000 666,576.5
50,000.000 1,666,441.5
KWD tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
NOK KWD
coinmill.com
10.0 0.300
20.0 0.600
50.0 1.500
100.0 3.000
200.0 6.001
500.0 15.002
1000.0 30.004
2000.0 60.008
5000.0 150.020
10,000.0 300.041
20,000.0 600.081
50,000.0 1500.203
100,000.0 3000.406
200,000.0 6000.811
500,000.0 15,002.028
1,000,000.0 30,004.056
2,000,000.0 60,008.112
NOK tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ