Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


KWD PXC
coinmill.com
0.200 290.03
0.500 725.08
1.000 1450.17
2.000 2900.34
5.000 7250.84
10.000 14,501.68
20.000 29,003.37
50.000 72,508.42
100.000 145,016.84
200.000 290,033.68
500.000 725,084.20
1000.000 1,450,168.39
2000.000 2,900,336.79
5000.000 7,250,841.97
10,000.000 14,501,683.95
20,000.000 29,003,367.89
50,000.000 72,508,419.73
KWD tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2025
PXC KWD
coinmill.com
500.00 0.345
1000.00 0.690
2000.00 1.379
5000.00 3.448
10,000.00 6.896
20,000.00 13.792
50,000.00 34.479
100,000.00 68.958
200,000.00 137.915
500,000.00 344.788
1,000,000.00 689.575
2,000,000.00 1379.150
5,000,000.00 3447.875
10,000,000.00 6895.751
20,000,000.00 13,791.502
50,000,000.00 34,478.754
100,000,000.00 68,957.509
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ