Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


KWD PXC
coinmill.com
0.200 289.61
0.500 724.03
1.000 1448.07
2.000 2896.13
5.000 7240.34
10.000 14,480.67
20.000 28,961.35
50.000 72,403.36
100.000 144,806.73
200.000 289,613.46
500.000 724,033.64
1000.000 1,448,067.28
2000.000 2,896,134.56
5000.000 7,240,336.40
10,000.000 14,480,672.81
20,000.000 28,961,345.61
50,000.000 72,403,364.03
KWD tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
PXC KWD
coinmill.com
500.00 0.345
1000.00 0.691
2000.00 1.381
5000.00 3.453
10,000.00 6.906
20,000.00 13.812
50,000.00 34.529
100,000.00 69.058
200,000.00 138.115
500,000.00 345.288
1,000,000.00 690.576
2,000,000.00 1381.151
5,000,000.00 3452.878
10,000,000.00 6905.756
20,000,000.00 13,811.513
50,000,000.00 34,528.782
100,000,000.00 69,057.565
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ