Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


KWD PXC
coinmill.com
0.200 292.26
0.500 730.65
1.000 1461.29
2.000 2922.58
5.000 7306.46
10.000 14,612.92
20.000 29,225.83
50.000 73,064.58
100.000 146,129.16
200.000 292,258.32
500.000 730,645.79
1000.000 1,461,291.58
2000.000 2,922,583.17
5000.000 7,306,457.92
10,000.000 14,612,915.84
20,000.000 29,225,831.68
50,000.000 73,064,579.20
KWD tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
PXC KWD
coinmill.com
500.00 0.342
1000.00 0.684
2000.00 1.369
5000.00 3.422
10,000.00 6.843
20,000.00 13.687
50,000.00 34.216
100,000.00 68.433
200,000.00 136.865
500,000.00 342.163
1,000,000.00 684.326
2,000,000.00 1368.652
5,000,000.00 3421.631
10,000,000.00 6843.261
20,000,000.00 13,686.522
50,000,000.00 34,216.306
100,000,000.00 68,432.612
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ