Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


KWD PXC
coinmill.com
0.200 288.82
0.500 722.06
1.000 1444.12
2.000 2888.24
5.000 7220.60
10.000 14,441.19
20.000 28,882.39
50.000 72,205.97
100.000 144,411.94
200.000 288,823.87
500.000 722,059.68
1000.000 1,444,119.37
2000.000 2,888,238.73
5000.000 7,220,596.83
10,000.000 14,441,193.66
20,000.000 28,882,387.31
50,000.000 72,205,968.29
KWD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
PXC KWD
coinmill.com
500.00 0.346
1000.00 0.692
2000.00 1.385
5000.00 3.462
10,000.00 6.925
20,000.00 13.849
50,000.00 34.623
100,000.00 69.246
200,000.00 138.493
500,000.00 346.232
1,000,000.00 692.464
2,000,000.00 1384.927
5,000,000.00 3462.318
10,000,000.00 6924.635
20,000,000.00 13,849.271
50,000,000.00 34,623.177
100,000,000.00 69,246.353
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ