Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


KWD PXC
coinmill.com
0.200 298.57
0.500 746.43
1.000 1492.86
2.000 2985.73
5.000 7464.31
10.000 14,928.63
20.000 29,857.26
50.000 74,643.14
100.000 149,286.28
200.000 298,572.56
500.000 746,431.40
1000.000 1,492,862.79
2000.000 2,985,725.58
5000.000 7,464,313.96
10,000.000 14,928,627.92
20,000.000 29,857,255.84
50,000.000 74,643,139.59
KWD tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
PXC KWD
coinmill.com
500.00 0.335
1000.00 0.670
2000.00 1.340
5000.00 3.349
10,000.00 6.699
20,000.00 13.397
50,000.00 33.493
100,000.00 66.985
200,000.00 133.971
500,000.00 334.927
1,000,000.00 669.854
2,000,000.00 1339.708
5,000,000.00 3349.270
10,000,000.00 6698.539
20,000,000.00 13,397.078
50,000,000.00 33,492.696
100,000,000.00 66,985.392
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ