Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Dinar Kuwait (KWD) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


KWD RUR
coinmill.com
0.200 63,570
0.500 158,930
1.000 317,860
2.000 635,720
5.000 1,589,290
10.000 3,178,580
20.000 6,357,150
50.000 15,892,880
100.000 31,785,750
200.000 63,571,510
500.000 158,928,770
1000.000 317,857,540
2000.000 635,715,080
5000.000 1,589,287,710
10,000.000 3,178,575,410
20,000.000 6,357,150,830
50,000.000 15,892,877,070
KWD tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
RUR KWD
coinmill.com
50,000 0.157
100,000 0.315
200,000 0.629
500,000 1.573
1,000,000 3.146
2,000,000 6.292
5,000,000 15.730
10,000,000 31.461
20,000,000 62.921
50,000,000 157.303
100,000,000 314.606
200,000,000 629.213
500,000,000 1573.032
1,000,000,000 3146.063
2,000,000,000 6292.127
5,000,000,000 15,730.317
10,000,000,000 31,460.635
RUR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ