Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Dinar Kuwait (KWD) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


KWD RUR
coinmill.com
0.200 59,840
0.500 149,610
1.000 299,220
2.000 598,430
5.000 1,496,080
10.000 2,992,160
20.000 5,984,310
50.000 14,960,780
100.000 29,921,570
200.000 59,843,130
500.000 149,607,830
1000.000 299,215,670
2000.000 598,431,330
5000.000 1,496,078,330
10,000.000 2,992,156,650
20,000.000 5,984,313,310
50,000.000 14,960,783,270
KWD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
RUR KWD
coinmill.com
50,000 0.167
100,000 0.334
200,000 0.668
500,000 1.671
1,000,000 3.342
2,000,000 6.684
5,000,000 16.710
10,000,000 33.421
20,000,000 66.841
50,000,000 167.104
100,000,000 334.207
200,000,000 668.414
500,000,000 1671.036
1,000,000,000 3342.071
2,000,000,000 6684.142
5,000,000,000 16,710.355
10,000,000,000 33,420.710
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ