Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KWD SEK
coinmill.com
0.200 6.16
0.500 15.39
1.000 30.79
2.000 61.57
5.000 153.93
10.000 307.86
20.000 615.73
50.000 1539.32
100.000 3078.65
200.000 6157.29
500.000 15,393.23
1000.000 30,786.46
2000.000 61,572.92
5000.000 153,932.31
10,000.000 307,864.61
20,000.000 615,729.23
50,000.000 1,539,323.07
KWD tỷ lệ
12 tháng Mười một 2025
SEK KWD
coinmill.com
5.00 0.162
10.00 0.325
20.00 0.650
50.00 1.624
100.00 3.248
200.00 6.496
500.00 16.241
1000.00 32.482
2000.00 64.964
5000.00 162.409
10,000.00 324.818
20,000.00 649.636
50,000.00 1624.091
100,000.00 3248.181
200,000.00 6496.362
500,000.00 16,240.905
1,000,000.00 32,481.810
SEK tỷ lệ
12 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ