Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KWD SEK
coinmill.com
0.200 6.25
0.500 15.63
1.000 31.26
2.000 62.52
5.000 156.30
10.000 312.61
20.000 625.21
50.000 1563.04
100.000 3126.07
200.000 6252.15
500.000 15,630.37
1000.000 31,260.75
2000.000 62,521.50
5000.000 156,303.74
10,000.000 312,607.48
20,000.000 625,214.96
50,000.000 1,563,037.40
KWD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
SEK KWD
coinmill.com
5.00 0.160
10.00 0.320
20.00 0.640
50.00 1.599
100.00 3.199
200.00 6.398
500.00 15.994
1000.00 31.989
2000.00 63.978
5000.00 159.945
10,000.00 319.890
20,000.00 639.780
50,000.00 1599.450
100,000.00 3198.900
200,000.00 6397.800
500,000.00 15,994.499
1,000,000.00 31,988.998
SEK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ