Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KWD SEK
coinmill.com
0.200 6.36
0.500 15.90
1.000 31.79
2.000 63.58
5.000 158.95
10.000 317.90
20.000 635.81
50.000 1589.51
100.000 3179.03
200.000 6358.05
500.000 15,895.13
1000.000 31,790.26
2000.000 63,580.51
5000.000 158,951.28
10,000.000 317,902.57
20,000.000 635,805.14
50,000.000 1,589,512.84
KWD tỷ lệ
14 tháng Năm 2025
SEK KWD
coinmill.com
5.00 0.157
10.00 0.315
20.00 0.629
50.00 1.573
100.00 3.146
200.00 6.291
500.00 15.728
1000.00 31.456
2000.00 62.912
5000.00 157.281
10,000.00 314.562
20,000.00 629.124
50,000.00 1572.809
100,000.00 3145.618
200,000.00 6291.236
500,000.00 15,728.089
1,000,000.00 31,456.179
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ