Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


KWD SYP
coinmill.com
0.200 1590.50
0.500 3976.25
1.000 7952.50
2.000 15,905.00
5.000 39,762.75
10.000 79,525.50
20.000 159,051.00
50.000 397,627.50
100.000 795,255.00
200.000 1,590,510.25
500.000 3,976,275.50
1000.000 7,952,550.75
2000.000 15,905,101.75
5000.000 39,762,754.25
10,000.000 79,525,508.50
20,000.000 159,051,017.00
50,000.000 397,627,542.50
KWD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
SYP KWD
coinmill.com
2000.00 0.251
5000.00 0.629
10,000.00 1.257
20,000.00 2.515
50,000.00 6.287
100,000.00 12.575
200,000.00 25.149
500,000.00 62.873
1,000,000.00 125.746
2,000,000.00 251.492
5,000,000.00 628.729
10,000,000.00 1257.458
20,000,000.00 2514.916
50,000,000.00 6287.291
100,000,000.00 12,574.582
200,000,000.00 25,149.163
500,000,000.00 62,872.908
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ