Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


KWD SYP
coinmill.com
0.200 1594.75
0.500 3987.25
1.000 7974.25
2.000 15,948.50
5.000 39,871.50
10.000 79,743.00
20.000 159,485.75
50.000 398,714.50
100.000 797,429.25
200.000 1,594,858.25
500.000 3,987,145.75
1000.000 7,974,291.50
2000.000 15,948,582.75
5000.000 39,871,457.25
10,000.000 79,742,914.25
20,000.000 159,485,828.50
50,000.000 398,714,571.50
KWD tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
SYP KWD
coinmill.com
2000.00 0.251
5000.00 0.627
10,000.00 1.254
20,000.00 2.508
50,000.00 6.270
100,000.00 12.540
200,000.00 25.081
500,000.00 62.701
1,000,000.00 125.403
2,000,000.00 250.806
5,000,000.00 627.015
10,000,000.00 1254.030
20,000,000.00 2508.060
50,000,000.00 6270.150
100,000,000.00 12,540.299
200,000,000.00 25,080.598
500,000,000.00 62,701.496
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ