Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


KWD SYP
coinmill.com
0.200 1644.25
0.500 4110.50
1.000 8221.00
2.000 16,442.00
5.000 41,104.75
10.000 82,209.75
20.000 164,419.50
50.000 411,048.75
100.000 822,097.25
200.000 1,644,194.75
500.000 4,110,486.75
1000.000 8,220,973.75
2000.000 16,441,947.25
5000.000 41,104,868.25
10,000.000 82,209,736.50
20,000.000 164,419,473.25
50,000.000 411,048,683.00
KWD tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
SYP KWD
coinmill.com
2000.00 0.243
5000.00 0.608
10,000.00 1.216
20,000.00 2.433
50,000.00 6.082
100,000.00 12.164
200,000.00 24.328
500,000.00 60.820
1,000,000.00 121.640
2,000,000.00 243.280
5,000,000.00 608.200
10,000,000.00 1216.401
20,000,000.00 2432.802
50,000,000.00 6082.005
100,000,000.00 12,164.009
200,000,000.00 24,328.019
500,000,000.00 60,820.046
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ