Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


KWD TRY
coinmill.com
0.200 13.75
0.500 34.38
1.000 68.77
2.000 137.54
5.000 343.84
10.000 687.68
20.000 1375.37
50.000 3438.42
100.000 6876.85
200.000 13,753.69
500.000 34,384.23
1000.000 68,768.46
2000.000 137,536.92
5000.000 343,842.31
10,000.000 687,684.62
20,000.000 1,375,369.23
50,000.000 3,438,423.08
KWD tỷ lệ
29 tháng Mười 2025
TRY KWD
coinmill.com
20.00 0.291
50.00 0.727
100.00 1.454
200.00 2.908
500.00 7.271
1000.00 14.542
2000.00 29.083
5000.00 72.708
10,000.00 145.415
20,000.00 290.831
50,000.00 727.077
100,000.00 1454.155
200,000.00 2908.310
500,000.00 7270.775
1,000,000.00 14,541.550
2,000,000.00 29,083.099
5,000,000.00 72,707.748
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ