Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


KWD TRY
coinmill.com
0.200 13.61
0.500 34.03
1.000 68.07
2.000 136.13
5.000 340.33
10.000 680.66
20.000 1361.32
50.000 3403.30
100.000 6806.60
200.000 13,613.20
500.000 34,033.00
1000.000 68,065.99
2000.000 136,131.98
5000.000 340,329.95
10,000.000 680,659.91
20,000.000 1,361,319.81
50,000.000 3,403,299.53
KWD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TRY KWD
coinmill.com
20.00 0.294
50.00 0.735
100.00 1.469
200.00 2.938
500.00 7.346
1000.00 14.692
2000.00 29.383
5000.00 73.458
10,000.00 146.916
20,000.00 293.832
50,000.00 734.581
100,000.00 1469.162
200,000.00 2938.325
500,000.00 7345.812
1,000,000.00 14,691.625
2,000,000.00 29,383.250
5,000,000.00 73,458.124
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ