Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


KWD TZS
coinmill.com
0.200 1495.30
0.500 3738.20
1.000 7476.40
2.000 14,952.80
5.000 37,381.95
10.000 74,763.95
20.000 149,527.90
50.000 373,819.75
100.000 747,639.50
200.000 1,495,279.00
500.000 3,738,197.50
1000.000 7,476,395.00
2000.000 14,952,789.95
5000.000 37,381,974.90
10,000.000 74,763,949.85
20,000.000 149,527,899.70
50,000.000 373,819,749.20
KWD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
TZS KWD
coinmill.com
2000.00 0.268
5000.00 0.669
10,000.00 1.338
20,000.00 2.675
50,000.00 6.688
100,000.00 13.375
200,000.00 26.751
500,000.00 66.877
1,000,000.00 133.754
2,000,000.00 267.509
5,000,000.00 668.772
10,000,000.00 1337.543
20,000,000.00 2675.086
50,000,000.00 6687.715
100,000,000.00 13,375.430
200,000,000.00 26,750.861
500,000,000.00 66,877.151
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ