Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


KWD UGX
coinmill.com
0.200 2400
0.500 5950
1.000 11,900
2.000 23,750
5.000 59,450
10.000 118,850
20.000 237,700
50.000 594,300
100.000 1,188,600
200.000 2,377,250
500.000 5,943,100
1000.000 11,886,150
2000.000 23,772,300
5000.000 59,430,800
10,000.000 118,861,600
20,000.000 237,723,200
50,000.000 594,308,050
KWD tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025
UGX KWD
coinmill.com
2000 0.168
5000 0.421
10,000 0.841
20,000 1.683
50,000 4.207
100,000 8.413
200,000 16.826
500,000 42.066
1,000,000 84.131
2,000,000 168.263
5,000,000 420.657
10,000,000 841.315
20,000,000 1682.629
50,000,000 4206.573
100,000,000 8413.146
200,000,000 16,826.291
500,000,000 42,065.728
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ