Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 31 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


KWD UZS
coinmill.com
0.200 7306.29
0.500 18,265.73
1.000 36,531.45
2.000 73,062.90
5.000 182,657.26
10.000 365,314.52
20.000 730,629.03
50.000 1,826,572.58
100.000 3,653,145.16
200.000 7,306,290.31
500.000 18,265,725.78
1000.000 36,531,451.55
2000.000 73,062,903.10
5000.000 182,657,257.76
10,000.000 365,314,515.52
20,000.000 730,629,031.03
50,000.000 1,826,572,577.59
KWD tỷ lệ
29 tháng Mười 2025
UZS KWD
coinmill.com
10,000.00 0.274
20,000.00 0.547
50,000.00 1.369
100,000.00 2.737
200,000.00 5.475
500,000.00 13.687
1,000,000.00 27.374
2,000,000.00 54.747
5,000,000.00 136.868
10,000,000.00 273.737
20,000,000.00 547.473
50,000,000.00 1368.684
100,000,000.00 2737.367
200,000,000.00 5474.735
500,000,000.00 13,686.836
1,000,000,000.00 27,373.673
2,000,000,000.00 54,747.346
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ