Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


KWD UZS
coinmill.com
0.200 7238.70
0.500 18,096.74
1.000 36,193.49
2.000 72,386.98
5.000 180,967.45
10.000 361,934.90
20.000 723,869.79
50.000 1,809,674.48
100.000 3,619,348.96
200.000 7,238,697.93
500.000 18,096,744.82
1000.000 36,193,489.64
2000.000 72,386,979.29
5000.000 180,967,448.21
10,000.000 361,934,896.43
20,000.000 723,869,792.85
50,000.000 1,809,674,482.13
KWD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
UZS KWD
coinmill.com
10,000.00 0.276
20,000.00 0.553
50,000.00 1.381
100,000.00 2.763
200,000.00 5.526
500,000.00 13.815
1,000,000.00 27.629
2,000,000.00 55.259
5,000,000.00 138.146
10,000,000.00 276.293
20,000,000.00 552.586
50,000,000.00 1381.464
100,000,000.00 2762.928
200,000,000.00 5525.856
500,000,000.00 13,814.639
1,000,000,000.00 27,629.278
2,000,000,000.00 55,258.557
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ