Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


KWD VEF
coinmill.com
0.200 166,588
0.500 416,470
1.000 832,941
2.000 1,665,882
5.000 4,164,705
10.000 8,329,410
20.000 16,658,819
50.000 41,647,049
100.000 83,294,097
200.000 166,588,194
500.000 416,470,486
1000.000 832,940,972
2000.000 1,665,881,944
5000.000 4,164,704,861
10,000.000 8,329,409,722
20,000.000 16,658,819,444
50,000.000 41,647,048,611
KWD tỷ lệ
15 tháng Mười 2025
VEF KWD
coinmill.com
200,000 0.240
500,000 0.600
1,000,000 1.201
2,000,000 2.401
5,000,000 6.003
10,000,000 12.006
20,000,000 24.011
50,000,000 60.028
100,000,000 120.057
200,000,000 240.113
500,000,000 600.283
1,000,000,000 1200.565
2,000,000,000 2401.131
5,000,000,000 6002.826
10,000,000,000 12,005.653
20,000,000,000 24,011.305
50,000,000,000 60,028.263
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ