Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


KWD VEF
coinmill.com
0.200 166,481
0.500 416,203
1.000 832,406
2.000 1,664,813
5.000 4,162,031
10.000 8,324,063
20.000 16,648,125
50.000 41,620,313
100.000 83,240,625
200.000 166,481,250
500.000 416,203,125
1000.000 832,406,250
2000.000 1,664,812,500
5000.000 4,162,031,250
10,000.000 8,324,062,500
20,000.000 16,648,125,000
50,000.000 41,620,312,500
KWD tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
VEF KWD
coinmill.com
200,000 0.240
500,000 0.601
1,000,000 1.201
2,000,000 2.403
5,000,000 6.007
10,000,000 12.013
20,000,000 24.027
50,000,000 60.067
100,000,000 120.134
200,000,000 240.267
500,000,000 600.668
1,000,000,000 1201.336
2,000,000,000 2402.673
5,000,000,000 6006.682
10,000,000,000 12,013.365
20,000,000,000 24,026.730
50,000,000,000 60,066.824
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ