Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). The VeChain là tiền tệ không có nước. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


KWD VEN
coinmill.com
0.200 0.4096
0.500 1.0239
1.000 2.0479
2.000 4.0957
5.000 10.2393
10.000 20.4786
20.000 40.9572
50.000 102.3931
100.000 204.7862
200.000 409.5725
500.000 1023.9311
1000.000 2047.8623
2000.000 4095.7246
5000.000 10,239.3114
10,000.000 20,478.6228
20,000.000 40,957.2455
50,000.000 102,393.1138
KWD tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
VEN KWD
coinmill.com
0.5000 0.244
1.0000 0.488
2.0000 0.977
5.0000 2.442
10.0000 4.883
20.0000 9.766
50.0000 24.416
100.0000 48.831
200.0000 97.663
500.0000 244.157
1000.0000 488.314
2000.0000 976.628
5000.0000 2441.570
10,000.0000 4883.141
20,000.0000 9766.282
50,000.0000 24,415.704
100,000.0000 48,831.409
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ