Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). The VeChain là tiền tệ không có nước. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


KWD VEN
coinmill.com
0.200 0.4222
0.500 1.0556
1.000 2.1112
2.000 4.2224
5.000 10.5561
10.000 21.1121
20.000 42.2242
50.000 105.5606
100.000 211.1212
200.000 422.2425
500.000 1055.6061
1000.000 2111.2123
2000.000 4222.4245
5000.000 10,556.0613
10,000.000 21,112.1226
20,000.000 42,224.2452
50,000.000 105,560.6129
KWD tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
VEN KWD
coinmill.com
0.5000 0.237
1.0000 0.474
2.0000 0.947
5.0000 2.368
10.0000 4.737
20.0000 9.473
50.0000 23.683
100.0000 47.366
200.0000 94.732
500.0000 236.831
1000.0000 473.662
2000.0000 947.323
5000.0000 2368.308
10,000.0000 4736.615
20,000.0000 9473.230
50,000.0000 23,683.076
100,000.0000 47,366.152
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ