Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). The VeChain là tiền tệ không có nước. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


KWD VEN
coinmill.com
0.200 0.4123
0.500 1.0307
1.000 2.0613
2.000 4.1226
5.000 10.3066
10.000 20.6132
20.000 41.2265
50.000 103.0662
100.000 206.1324
200.000 412.2647
500.000 1030.6618
1000.000 2061.3235
2000.000 4122.6470
5000.000 10,306.6175
10,000.000 20,613.2350
20,000.000 41,226.4701
50,000.000 103,066.1752
KWD tỷ lệ
17 tháng Mười một 2025
VEN KWD
coinmill.com
0.5000 0.243
1.0000 0.485
2.0000 0.970
5.0000 2.426
10.0000 4.851
20.0000 9.703
50.0000 24.256
100.0000 48.513
200.0000 97.025
500.0000 242.563
1000.0000 485.125
2000.0000 970.250
5000.0000 2425.626
10,000.0000 4851.252
20,000.0000 9702.504
50,000.0000 24,256.261
100,000.0000 48,512.521
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ