Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). The VeChain là tiền tệ không có nước. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


KWD VEN
coinmill.com
0.200 0.4101
0.500 1.0254
1.000 2.0507
2.000 4.1015
5.000 10.2537
10.000 20.5075
20.000 41.0150
50.000 102.5374
100.000 205.0748
200.000 410.1496
500.000 1025.3740
1000.000 2050.7480
2000.000 4101.4961
5000.000 10,253.7402
10,000.000 20,507.4805
20,000.000 41,014.9610
50,000.000 102,537.4024
KWD tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
VEN KWD
coinmill.com
0.5000 0.244
1.0000 0.488
2.0000 0.975
5.0000 2.438
10.0000 4.876
20.0000 9.753
50.0000 24.381
100.0000 48.763
200.0000 97.525
500.0000 243.813
1000.0000 487.627
2000.0000 975.254
5000.0000 2438.135
10,000.0000 4876.269
20,000.0000 9752.539
50,000.0000 24,381.347
100,000.0000 48,762.694
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ