Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). The VeChain là tiền tệ không có nước. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


KWD VEN
coinmill.com
0.200 0.4081
0.500 1.0201
1.000 2.0403
2.000 4.0806
5.000 10.2015
10.000 20.4029
20.000 40.8058
50.000 102.0146
100.000 204.0292
200.000 408.0585
500.000 1020.1462
1000.000 2040.2925
2000.000 4080.5849
5000.000 10,201.4624
10,000.000 20,402.9247
20,000.000 40,805.8495
50,000.000 102,014.6237
KWD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VEN KWD
coinmill.com
0.5000 0.245
1.0000 0.490
2.0000 0.980
5.0000 2.451
10.0000 4.901
20.0000 9.803
50.0000 24.506
100.0000 49.013
200.0000 98.025
500.0000 245.063
1000.0000 490.126
2000.0000 980.252
5000.0000 2450.629
10,000.0000 4901.258
20,000.0000 9802.516
50,000.0000 24,506.290
100,000.0000 49,012.581
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ