Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). The VeChain là tiền tệ không có nước. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


KWD VEN
coinmill.com
0.200 0.4094
0.500 1.0234
1.000 2.0468
2.000 4.0936
5.000 10.2340
10.000 20.4679
20.000 40.9358
50.000 102.3396
100.000 204.6792
200.000 409.3584
500.000 1023.3959
1000.000 2046.7919
2000.000 4093.5838
5000.000 10,233.9594
10,000.000 20,467.9189
20,000.000 40,935.8377
50,000.000 102,339.5943
KWD tỷ lệ
1 tháng Mười 2025
VEN KWD
coinmill.com
0.5000 0.244
1.0000 0.489
2.0000 0.977
5.0000 2.443
10.0000 4.886
20.0000 9.771
50.0000 24.428
100.0000 48.857
200.0000 97.714
500.0000 244.285
1000.0000 488.569
2000.0000 977.139
5000.0000 2442.847
10,000.0000 4885.695
20,000.0000 9771.389
50,000.0000 24,428.473
100,000.0000 48,856.946
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ