Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


KWD XAG
coinmill.com
0.200 0.028
0.500 0.070
1.000 0.139
2.000 0.278
5.000 0.695
10.000 1.390
20.000 2.781
50.000 6.952
100.000 13.904
200.000 27.808
500.000 69.520
1000.000 139.039
2000.000 278.079
5000.000 695.196
10,000.000 1390.393
20,000.000 2780.786
50,000.000 6951.965
KWD tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
XAG KWD
coinmill.com
0.050 0.360
0.100 0.719
0.200 1.438
0.500 3.596
1.000 7.192
2.000 14.384
5.000 35.961
10.000 71.922
20.000 143.844
50.000 359.611
100.000 719.221
200.000 1438.442
500.000 3596.106
1000.000 7192.211
2000.000 14,384.423
5000.000 35,961.057
10,000.000 71,922.113
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ