Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


KWD XAG
coinmill.com
0.200 0.028
0.500 0.070
1.000 0.140
2.000 0.279
5.000 0.698
10.000 1.396
20.000 2.792
50.000 6.981
100.000 13.962
200.000 27.923
500.000 69.808
1000.000 139.615
2000.000 279.230
5000.000 698.076
10,000.000 1396.151
20,000.000 2792.303
50,000.000 6980.757
KWD tỷ lệ
14 tháng Năm 2025
XAG KWD
coinmill.com
0.050 0.358
0.100 0.716
0.200 1.433
0.500 3.581
1.000 7.163
2.000 14.325
5.000 35.813
10.000 71.625
20.000 143.251
50.000 358.127
100.000 716.255
200.000 1432.509
500.000 3581.273
1000.000 7162.547
2000.000 14,325.094
5000.000 35,812.735
10,000.000 71,625.470
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ