Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


KWD XAG
coinmill.com
0.200 0.028
0.500 0.069
1.000 0.138
2.000 0.276
5.000 0.690
10.000 1.380
20.000 2.761
50.000 6.901
100.000 13.803
200.000 27.605
500.000 69.014
1000.000 138.027
2000.000 276.054
5000.000 690.135
10,000.000 1380.271
20,000.000 2760.542
50,000.000 6901.354
KWD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XAG KWD
coinmill.com
0.050 0.362
0.100 0.724
0.200 1.449
0.500 3.622
1.000 7.245
2.000 14.490
5.000 36.225
10.000 72.450
20.000 144.899
50.000 362.248
100.000 724.495
200.000 1448.991
500.000 3622.477
1000.000 7244.955
2000.000 14,489.910
5000.000 36,224.774
10,000.000 72,449.549
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ