Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


KWD XAL
coinmill.com
0.200 0.00
0.500 0.00
1.000 0.00
2.000 0.00
5.000 0.00
10.000 0.01
20.000 0.02
50.000 0.04
100.000 0.09
200.000 0.18
500.000 0.45
1000.000 0.90
2000.000 1.79
5000.000 4.48
10,000.000 8.96
20,000.000 17.91
50,000.000 44.78
KWD tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
XAL KWD
coinmill.com
0.00 0.223
0.00 0.558
0.00 1.116
0.00 2.233
0.01 5.582
0.01 11.164
0.02 22.329
0.05 55.822
0.10 111.645
0.20 223.289
0.50 558.223
1.00 1116.447
2.00 2232.894
5.00 5582.235
10.00 11,164.469
20.00 22,328.938
50.00 55,822.346
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ