Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


KWD XCD
coinmill.com
0.200 1.77
0.500 4.43
1.000 8.86
2.000 17.73
5.000 44.32
10.000 88.64
20.000 177.28
50.000 443.21
100.000 886.42
200.000 1772.84
500.000 4432.11
1000.000 8864.22
2000.000 17,728.44
5000.000 44,321.11
10,000.000 88,642.22
20,000.000 177,284.44
50,000.000 443,211.11
KWD tỷ lệ
17 tháng Tám 2025
XCD KWD
coinmill.com
2.00 0.226
5.00 0.564
10.00 1.128
20.00 2.256
50.00 5.641
100.00 11.281
200.00 22.563
500.00 56.407
1000.00 112.813
2000.00 225.626
5000.00 564.065
10,000.00 1128.131
20,000.00 2256.261
50,000.00 5640.653
100,000.00 11,281.306
200,000.00 22,562.611
500,000.00 56,406.528
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ