Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


KWD XCD
coinmill.com
0.200 1.77
0.500 4.42
1.000 8.83
2.000 17.67
5.000 44.17
10.000 88.33
20.000 176.66
50.000 441.66
100.000 883.32
200.000 1766.64
500.000 4416.61
1000.000 8833.22
2000.000 17,666.44
5000.000 44,166.11
10,000.000 88,332.22
20,000.000 176,664.44
50,000.000 441,661.11
KWD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XCD KWD
coinmill.com
2.00 0.226
5.00 0.566
10.00 1.132
20.00 2.264
50.00 5.660
100.00 11.321
200.00 22.642
500.00 56.604
1000.00 113.209
2000.00 226.418
5000.00 566.045
10,000.00 1132.090
20,000.00 2264.179
50,000.00 5660.449
100,000.00 11,320.897
200,000.00 22,641.794
500,000.00 56,604.486
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ