Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). The NEM là tiền tệ không có nước. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KWD XEM
coinmill.com
0.200 17.212
0.500 43.029
1.000 86.059
2.000 172.118
5.000 430.294
10.000 860.588
20.000 1721.177
50.000 4302.942
100.000 8605.883
200.000 17,211.767
500.000 43,029.417
1000.000 86,058.834
2000.000 172,117.667
5000.000 430,294.168
10,000.000 860,588.337
20,000.000 1,721,176.674
50,000.000 4,302,941.684
KWD tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
XEM KWD
coinmill.com
20.000 0.232
50.000 0.581
100.000 1.162
200.000 2.324
500.000 5.810
1000.000 11.620
2000.000 23.240
5000.000 58.100
10,000.000 116.200
20,000.000 232.399
50,000.000 580.998
100,000.000 1161.996
200,000.000 2323.992
500,000.000 5809.979
1,000,000.000 11,619.958
2,000,000.000 23,239.915
5,000,000.000 58,099.788
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ