Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). The NEM là tiền tệ không có nước. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KWD XEM
coinmill.com
0.200 17.328
0.500 43.319
1.000 86.639
2.000 173.277
5.000 433.193
10.000 866.386
20.000 1732.771
50.000 4331.928
100.000 8663.856
200.000 17,327.712
500.000 43,319.280
1000.000 86,638.559
2000.000 173,277.118
5000.000 433,192.796
10,000.000 866,385.592
20,000.000 1,732,771.184
50,000.000 4,331,927.961
KWD tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
XEM KWD
coinmill.com
20.000 0.231
50.000 0.577
100.000 1.154
200.000 2.308
500.000 5.771
1000.000 11.542
2000.000 23.084
5000.000 57.711
10,000.000 115.422
20,000.000 230.844
50,000.000 577.110
100,000.000 1154.220
200,000.000 2308.441
500,000.000 5771.102
1,000,000.000 11,542.205
2,000,000.000 23,084.410
5,000,000.000 57,711.024
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ