Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). The NEM là tiền tệ không có nước. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KWD XEM
coinmill.com
0.200 17.878
0.500 44.696
1.000 89.391
2.000 178.782
5.000 446.955
10.000 893.911
20.000 1787.822
50.000 4469.554
100.000 8939.109
200.000 17,878.217
500.000 44,695.543
1000.000 89,391.086
2000.000 178,782.172
5000.000 446,955.430
10,000.000 893,910.860
20,000.000 1,787,821.719
50,000.000 4,469,554.298
KWD tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
XEM KWD
coinmill.com
20.000 0.224
50.000 0.559
100.000 1.119
200.000 2.237
500.000 5.593
1000.000 11.187
2000.000 22.374
5000.000 55.934
10,000.000 111.868
20,000.000 223.736
50,000.000 559.340
100,000.000 1118.680
200,000.000 2237.360
500,000.000 5593.399
1,000,000.000 11,186.798
2,000,000.000 22,373.596
5,000,000.000 55,933.989
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ