Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). The NEM là tiền tệ không có nước. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KWD XEM
coinmill.com
0.200 17.394
0.500 43.485
1.000 86.969
2.000 173.939
5.000 434.847
10.000 869.694
20.000 1739.388
50.000 4348.469
100.000 8696.939
200.000 17,393.878
500.000 43,484.695
1000.000 86,969.390
2000.000 173,938.780
5000.000 434,846.949
10,000.000 869,693.899
20,000.000 1,739,387.797
50,000.000 4,348,469.494
KWD tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
XEM KWD
coinmill.com
20.000 0.230
50.000 0.575
100.000 1.150
200.000 2.300
500.000 5.749
1000.000 11.498
2000.000 22.997
5000.000 57.491
10,000.000 114.983
20,000.000 229.966
50,000.000 574.915
100,000.000 1149.830
200,000.000 2299.660
500,000.000 5749.149
1,000,000.000 11,498.298
2,000,000.000 22,996.597
5,000,000.000 57,491.492
XEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ