Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). The NEM là tiền tệ không có nước. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KWD XEM
coinmill.com
0.200 17.305
0.500 43.263
1.000 86.525
2.000 173.050
5.000 432.626
10.000 865.252
20.000 1730.504
50.000 4326.260
100.000 8652.521
200.000 17,305.041
500.000 43,262.603
1000.000 86,525.205
2000.000 173,050.410
5000.000 432,626.025
10,000.000 865,252.051
20,000.000 1,730,504.101
50,000.000 4,326,260.253
KWD tỷ lệ
28 tháng Năm 2025
XEM KWD
coinmill.com
20.000 0.231
50.000 0.578
100.000 1.156
200.000 2.311
500.000 5.779
1000.000 11.557
2000.000 23.115
5000.000 57.787
10,000.000 115.573
20,000.000 231.147
50,000.000 577.866
100,000.000 1155.733
200,000.000 2311.465
500,000.000 5778.663
1,000,000.000 11,557.326
2,000,000.000 23,114.652
5,000,000.000 57,786.630
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ