Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


KWD XOF
coinmill.com
0.200 377
0.500 941
1.000 1883
2.000 3766
5.000 9415
10.000 18,829
20.000 37,659
50.000 94,147
100.000 188,293
200.000 376,586
500.000 941,465
1000.000 1,882,931
2000.000 3,765,861
5000.000 9,414,653
10,000.000 18,829,307
20,000.000 37,658,614
50,000.000 94,146,534
KWD tỷ lệ
15 tháng Tư 2025
XOF KWD
coinmill.com
500 0.266
1000 0.531
2000 1.062
5000 2.655
10,000 5.311
20,000 10.622
50,000 26.554
100,000 53.109
200,000 106.217
500,000 265.543
1,000,000 531.087
2,000,000 1062.174
5,000,000 2655.435
10,000,000 5310.870
20,000,000 10,621.740
50,000,000 26,554.350
100,000,000 53,108.700
XOF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ