Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


KWD XOF
coinmill.com
0.200 404
0.500 1011
1.000 2022
2.000 4043
5.000 10,108
10.000 20,215
20.000 40,431
50.000 101,077
100.000 202,155
200.000 404,309
500.000 1,010,773
1000.000 2,021,546
2000.000 4,043,093
5000.000 10,107,732
10,000.000 20,215,465
20,000.000 40,430,930
50,000.000 101,077,324
KWD tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
XOF KWD
coinmill.com
500 0.247
1000 0.495
2000 0.989
5000 2.473
10,000 4.947
20,000 9.893
50,000 24.734
100,000 49.467
200,000 98.934
500,000 247.335
1,000,000 494.671
2,000,000 989.342
5,000,000 2473.354
10,000,000 4946.708
20,000,000 9893.416
50,000,000 24,733.540
100,000,000 49,467.079
XOF tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ