Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


KWD XOF
coinmill.com
0.200 369
0.500 923
1.000 1846
2.000 3691
5.000 9228
10.000 18,456
20.000 36,911
50.000 92,279
100.000 184,557
200.000 369,115
500.000 922,786
1000.000 1,845,573
2000.000 3,691,145
5000.000 9,227,863
10,000.000 18,455,727
20,000.000 36,911,454
50,000.000 92,278,635
KWD tỷ lệ
28 tháng Mười 2025
XOF KWD
coinmill.com
500 0.271
1000 0.542
2000 1.084
5000 2.709
10,000 5.418
20,000 10.837
50,000 27.092
100,000 54.184
200,000 108.367
500,000 270.919
1,000,000 541.837
2,000,000 1083.674
5,000,000 2709.186
10,000,000 5418.372
20,000,000 10,836.745
50,000,000 27,091.862
100,000,000 54,183.723
XOF tỷ lệ
28 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ