Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


KWD XPD
coinmill.com
0.200 0.001
0.500 0.002
1.000 0.003
2.000 0.007
5.000 0.017
10.000 0.034
20.000 0.068
50.000 0.170
100.000 0.341
200.000 0.681
500.000 1.703
1000.000 3.406
2000.000 6.812
5000.000 17.029
10,000.000 34.058
20,000.000 68.117
50,000.000 170.291
KWD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XPD KWD
coinmill.com
0.001 0.294
0.002 0.587
0.005 1.468
0.010 2.936
0.020 5.872
0.050 14.681
0.100 29.361
0.200 58.723
0.500 146.807
1.000 293.614
2.000 587.229
5.000 1468.071
10.000 2936.143
20.000 5872.285
50.000 14,680.713
100.000 29,361.425
200.000 58,722.851
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ