Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


KWD XPD
coinmill.com
0.200 0.001
0.500 0.002
1.000 0.003
2.000 0.007
5.000 0.017
10.000 0.034
20.000 0.068
50.000 0.171
100.000 0.341
200.000 0.682
500.000 1.705
1000.000 3.411
2000.000 6.822
5000.000 17.055
10,000.000 34.110
20,000.000 68.219
50,000.000 170.548
KWD tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
XPD KWD
coinmill.com
0.001 0.293
0.002 0.586
0.005 1.466
0.010 2.932
0.020 5.863
0.050 14.659
0.100 29.317
0.200 58.635
0.500 146.586
1.000 293.173
2.000 586.345
5.000 1465.863
10.000 2931.725
20.000 5863.450
50.000 14,658.626
100.000 29,317.252
200.000 58,634.504
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ