Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


KWD XPT
coinmill.com
0.200 0.001
0.500 0.002
1.000 0.003
2.000 0.007
5.000 0.017
10.000 0.035
20.000 0.069
50.000 0.173
100.000 0.346
200.000 0.691
500.000 1.729
1000.000 3.457
2000.000 6.915
5000.000 17.287
10,000.000 34.575
20,000.000 69.150
50,000.000 172.874
KWD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XPT KWD
coinmill.com
0.001 0.289
0.002 0.578
0.005 1.446
0.010 2.892
0.020 5.785
0.050 14.461
0.100 28.923
0.200 57.846
0.500 144.614
1.000 289.228
2.000 578.456
5.000 1446.140
10.000 2892.280
20.000 5784.559
50.000 14,461.398
100.000 28,922.796
200.000 57,845.591
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ