Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


KWD YER
coinmill.com
0.200 160.190
0.500 400.480
1.000 800.960
2.000 1601.920
5.000 4004.800
10.000 8009.595
20.000 16,019.190
50.000 40,047.975
100.000 80,095.955
200.000 160,191.905
500.000 400,479.765
1000.000 800,959.525
2000.000 1,601,919.055
5000.000 4,004,797.635
10,000.000 8,009,595.270
20,000.000 16,019,190.545
50,000.000 40,047,976.360
KWD tỷ lệ
14 tháng Năm 2025
YER KWD
coinmill.com
200.000 0.250
500.000 0.624
1000.000 1.249
2000.000 2.497
5000.000 6.243
10,000.000 12.485
20,000.000 24.970
50,000.000 62.425
100,000.000 124.850
200,000.000 249.701
500,000.000 624.251
1,000,000.000 1248.503
2,000,000.000 2497.005
5,000,000.000 6242.513
10,000,000.000 12,485.025
20,000,000.000 24,970.051
50,000,000.000 62,425.127
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ