Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


KWD YER
coinmill.com
0.200 163.225
0.500 408.060
1.000 816.125
2.000 1632.245
5.000 4080.615
10.000 8161.225
20.000 16,322.455
50.000 40,806.135
100.000 81,612.270
200.000 163,224.545
500.000 408,061.355
1000.000 816,122.715
2000.000 1,632,245.425
5000.000 4,080,613.565
10,000.000 8,161,227.130
20,000.000 16,322,454.265
50,000.000 40,806,135.660
KWD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
YER KWD
coinmill.com
200.000 0.245
500.000 0.613
1000.000 1.225
2000.000 2.451
5000.000 6.127
10,000.000 12.253
20,000.000 24.506
50,000.000 61.265
100,000.000 122.531
200,000.000 245.061
500,000.000 612.653
1,000,000.000 1225.306
2,000,000.000 2450.612
5,000,000.000 6126.530
10,000,000.000 12,253.059
20,000,000.000 24,506.119
50,000,000.000 61,265.296
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ