Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


KWD YER
coinmill.com
0.200 158.855
0.500 397.135
1.000 794.270
2.000 1588.540
5.000 3971.345
10.000 7942.695
20.000 15,885.390
50.000 39,713.470
100.000 79,426.940
200.000 158,853.880
500.000 397,134.700
1000.000 794,269.400
2000.000 1,588,538.795
5000.000 3,971,346.990
10,000.000 7,942,693.980
20,000.000 15,885,387.960
50,000.000 39,713,469.905
KWD tỷ lệ
14 tháng Mười hai 2025
YER KWD
coinmill.com
200.000 0.252
500.000 0.630
1000.000 1.259
2000.000 2.518
5000.000 6.295
10,000.000 12.590
20,000.000 25.180
50,000.000 62.951
100,000.000 125.902
200,000.000 251.804
500,000.000 629.509
1,000,000.000 1259.019
2,000,000.000 2518.037
5,000,000.000 6295.093
10,000,000.000 12,590.187
20,000,000.000 25,180.373
50,000,000.000 62,950.933
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ