Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


KWD YER
coinmill.com
0.200 159.850
0.500 399.620
1.000 799.245
2.000 1598.485
5.000 3996.215
10.000 7992.430
20.000 15,984.860
50.000 39,962.150
100.000 79,924.300
200.000 159,848.600
500.000 399,621.500
1000.000 799,243.005
2000.000 1,598,486.005
5000.000 3,996,215.015
10,000.000 7,992,430.030
20,000.000 15,984,860.055
50,000.000 39,962,150.140
KWD tỷ lệ
29 tháng Mười 2025
YER KWD
coinmill.com
200.000 0.250
500.000 0.626
1000.000 1.251
2000.000 2.502
5000.000 6.256
10,000.000 12.512
20,000.000 25.024
50,000.000 62.559
100,000.000 125.118
200,000.000 250.237
500,000.000 625.592
1,000,000.000 1251.184
2,000,000.000 2502.368
5,000,000.000 6255.920
10,000,000.000 12,511.839
20,000,000.000 25,023.679
50,000,000.000 62,559.196
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ