Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


KWD YER
coinmill.com
0.200 158.215
0.500 395.540
1.000 791.080
2.000 1582.155
5.000 3955.395
10.000 7910.785
20.000 15,821.575
50.000 39,553.935
100.000 79,107.870
200.000 158,215.745
500.000 395,539.360
1000.000 791,078.720
2000.000 1,582,157.440
5000.000 3,955,393.605
10,000.000 7,910,787.210
20,000.000 15,821,574.420
50,000.000 39,553,936.055
KWD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
YER KWD
coinmill.com
200.000 0.253
500.000 0.632
1000.000 1.264
2000.000 2.528
5000.000 6.320
10,000.000 12.641
20,000.000 25.282
50,000.000 63.205
100,000.000 126.410
200,000.000 252.819
500,000.000 632.048
1,000,000.000 1264.097
2,000,000.000 2528.193
5,000,000.000 6320.483
10,000,000.000 12,640.967
20,000,000.000 25,281.934
50,000,000.000 63,204.835
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ