Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar quần đảo Cayman và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar quần đảo Cayman . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Cayman Islands đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Quần đảo Cayman Dollar là tiền tệ Quần đảo Cayman (KY, Cym). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu KYD có thể được viết CI$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Quần đảo Cayman Dollar được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Quần đảo Cayman Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KYD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


KYD XOF
coinmill.com
0.50 348
1.00 696
2.00 1393
5.00 3482
10.00 6965
20.00 13,930
50.00 34,825
100.00 69,649
200.00 139,299
500.00 348,247
1000.00 696,495
2000.00 1,392,989
5000.00 3,482,473
10,000.00 6,964,946
20,000.00 13,929,893
50,000.00 34,824,732
100,000.00 69,649,464
KYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF KYD
coinmill.com
500 0.72
1000 1.44
2000 2.87
5000 7.18
10,000 14.36
20,000 28.72
50,000 71.79
100,000 143.58
200,000 287.15
500,000 717.88
1,000,000 1435.76
2,000,000 2871.52
5,000,000 7178.81
10,000,000 14,357.61
20,000,000 28,715.22
50,000,000 71,788.06
100,000,000 143,576.12
XOF tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ