Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Dollar quần đảo Cayman (KYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar quần đảo Cayman và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar quần đảo Cayman . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Cayman Islands đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Quần đảo Cayman Dollar là tiền tệ Quần đảo Cayman (KY, Cym). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu KYD có thể được viết CI$. Quần đảo Cayman Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Quần đảo Cayman Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KYD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


KYD ZRN
coinmill.com
0.50 1,397,730
1.00 2,795,470
2.00 5,590,940
5.00 13,977,340
10.00 27,954,680
20.00 55,909,370
50.00 139,773,420
100.00 279,546,850
200.00 559,093,690
500.00 1,397,734,230
1000.00 2,795,468,460
2000.00 5,590,936,930
5000.00 13,977,342,310
10,000.00 27,954,684,630
20,000.00 55,909,369,260
50,000.00 139,773,423,150
100,000.00 279,546,846,300
KYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRN KYD
coinmill.com
2,000,000 0.72
5,000,000 1.79
10,000,000 3.58
20,000,000 7.15
50,000,000 17.89
100,000,000 35.77
200,000,000 71.54
500,000,000 178.86
1,000,000,000 357.72
2,000,000,000 715.44
5,000,000,000 1788.61
10,000,000,000 3577.22
20,000,000,000 7154.44
50,000,000,000 17,886.09
100,000,000,000 35,772.18
200,000,000,000 71,544.36
500,000,000,000 178,860.90
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ