Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


KZT LKR
coinmill.com
500 322
1000 644
2000 1287
5000 3218
10,000 6437
20,000 12,874
50,000 32,184
100,000 64,368
200,000 128,736
500,000 321,839
1,000,000 643,678
2,000,000 1,287,356
5,000,000 3,218,391
10,000,000 6,436,782
20,000,000 12,873,563
50,000,000 32,183,908
100,000,000 64,367,816
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LKR KZT
coinmill.com
200 311
500 777
1000 1554
2000 3107
5000 7768
10,000 15,536
20,000 31,071
50,000 77,679
100,000 155,357
200,000 310,714
500,000 776,786
1,000,000 1,553,571
2,000,000 3,107,143
5,000,000 7,767,857
10,000,000 15,535,714
20,000,000 31,071,429
50,000,000 77,678,571
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ