Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


KZT LUF
coinmill.com
500 42.0
1000 83.5
2000 167.0
5000 417.5
10,000 835.0
20,000 1670.0
50,000 4175.0
100,000 8350.5
200,000 16,700.5
500,000 41,751.5
1,000,000 83,502.5
2,000,000 167,005.5
5,000,000 417,513.5
10,000,000 835,027.5
20,000,000 1,670,055.0
50,000,000 4,175,137.0
100,000,000 8,350,274.0
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF KZT
coinmill.com
20.0 240
50.0 599
100.0 1198
200.0 2395
500.0 5988
1000.0 11,976
2000.0 23,951
5000.0 59,878
10,000.0 119,757
20,000.0 239,513
50,000.0 598,783
100,000.0 1,197,565
200,000.0 2,395,131
500,000.0 5,987,827
1,000,000.0 11,975,655
2,000,000.0 23,951,310
5,000,000.0 59,878,274
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ