The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


KZT LVL
coinmill.com
500 0.69
1000 1.38
2000 2.76
5000 6.91
10,000 13.82
20,000 27.63
50,000 69.09
100,000 138.17
200,000 276.35
500,000 690.86
1,000,000 1381.73
2,000,000 2763.45
5,000,000 6908.63
10,000,000 13,817.27
20,000,000 27,634.53
50,000,000 69,086.33
100,000,000 138,172.67
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL KZT
coinmill.com
0.50 362
1.00 724
2.00 1447
5.00 3619
10.00 7237
20.00 14,475
50.00 36,187
100.00 72,373
200.00 144,746
500.00 361,866
1000.00 723,732
2000.00 1,447,464
5000.00 3,618,661
10,000.00 7,237,321
20,000.00 14,474,643
50,000.00 36,186,607
100,000.00 72,373,214
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ