Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


KZT MKD
coinmill.com
500 64.0
1000 128.0
2000 256.5
5000 641.0
10,000 1282.5
20,000 2565.0
50,000 6412.0
100,000 12,824.5
200,000 25,649.0
500,000 64,122.0
1,000,000 128,244.5
2,000,000 256,488.5
5,000,000 641,221.5
10,000,000 1,282,442.5
20,000,000 2,564,885.5
50,000,000 6,412,213.5
100,000,000 12,824,427.5
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MKD KZT
coinmill.com
50.0 390
100.0 780
200.0 1560
500.0 3899
1000.0 7798
2000.0 15,595
5000.0 38,988
10,000.0 77,976
20,000.0 155,952
50,000.0 389,881
100,000.0 779,762
200,000.0 1,559,524
500,000.0 3,898,810
1,000,000.0 7,797,619
2,000,000.0 15,595,238
5,000,000.0 38,988,095
10,000,000.0 77,976,190
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ