Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Tenge Kazakhstan (KZT) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


KZT MXN
coinmill.com
500 21.30
1000 42.60
2000 85.15
5000 212.90
10,000 425.80
20,000 851.60
50,000 2129.00
100,000 4258.00
200,000 8515.95
500,000 21,289.90
1,000,000 42,579.85
2,000,000 85,159.65
5,000,000 212,899.15
10,000,000 425,798.30
20,000,000 851,596.60
50,000,000 2,128,991.55
100,000,000 4,257,983.10
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN KZT
coinmill.com
10.00 235
20.00 470
50.00 1174
100.00 2349
200.00 4697
500.00 11,743
1000.00 23,485
2000.00 46,971
5000.00 117,426
10,000.00 234,853
20,000.00 469,706
50,000.00 1,174,265
100,000.00 2,348,530
200,000.00 4,697,060
500,000.00 11,742,649
1,000,000.00 23,485,298
2,000,000.00 46,970,595
MXN tỷ lệ
11 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ