Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Tenge Kazakhstan (KZT) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


KZT MXN
coinmill.com
500 22.35
1000 44.65
2000 89.35
5000 223.30
10,000 446.65
20,000 893.25
50,000 2233.20
100,000 4466.35
200,000 8932.75
500,000 22,331.85
1,000,000 44,663.75
2,000,000 89,327.50
5,000,000 223,318.75
10,000,000 446,637.45
20,000,000 893,274.90
50,000,000 2,233,187.30
100,000,000 4,466,374.60
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN KZT
coinmill.com
20.00 448
50.00 1119
100.00 2239
200.00 4478
500.00 11,195
1000.00 22,390
2000.00 44,779
5000.00 111,948
10,000.00 223,895
20,000.00 447,790
50,000.00 1,119,476
100,000.00 2,238,952
200,000.00 4,477,905
500,000.00 11,194,762
1,000,000.00 22,389,524
2,000,000.00 44,779,048
5,000,000.00 111,947,619
MXN tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ