Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Tenge Kazakhstan (KZT) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


KZT MXN
coinmill.com
500 19.05
1000 38.05
2000 76.10
5000 190.30
10,000 380.60
20,000 761.15
50,000 1902.90
100,000 3805.80
200,000 7611.55
500,000 19,028.95
1,000,000 38,057.85
2,000,000 76,115.75
5,000,000 190,289.35
10,000,000 380,578.70
20,000,000 761,157.40
50,000,000 1,902,893.55
100,000,000 3,805,787.05
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN KZT
coinmill.com
10.00 263
20.00 526
50.00 1314
100.00 2628
200.00 5255
500.00 13,138
1000.00 26,276
2000.00 52,552
5000.00 131,379
10,000.00 262,758
20,000.00 525,515
50,000.00 1,313,789
100,000.00 2,627,577
200,000.00 5,255,155
500,000.00 13,137,887
1,000,000.00 26,275,774
2,000,000.00 52,551,548
MXN tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ