Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Tenge Kazakhstan (KZT) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


KZT MXN
coinmill.com
500 20.65
1000 41.35
2000 82.70
5000 206.70
10,000 413.40
20,000 826.85
50,000 2067.10
100,000 4134.15
200,000 8268.35
500,000 20,670.80
1,000,000 41,341.65
2,000,000 82,683.25
5,000,000 206,708.15
10,000,000 413,416.35
20,000,000 826,832.70
50,000,000 2,067,081.70
100,000,000 4,134,163.45
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN KZT
coinmill.com
10.00 242
20.00 484
50.00 1209
100.00 2419
200.00 4838
500.00 12,094
1000.00 24,189
2000.00 48,377
5000.00 120,943
10,000.00 241,887
20,000.00 483,774
50,000.00 1,209,435
100,000.00 2,418,869
200,000.00 4,837,738
500,000.00 12,094,345
1,000,000.00 24,188,690
2,000,000.00 48,377,381
MXN tỷ lệ
29 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ