Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Tenge Kazakhstan (KZT) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


KZT MXN
coinmill.com
500 21.10
1000 42.20
2000 84.45
5000 211.10
10,000 422.20
20,000 844.40
50,000 2110.95
100,000 4221.95
200,000 8443.85
500,000 21,109.65
1,000,000 42,219.35
2,000,000 84,438.65
5,000,000 211,096.65
10,000,000 422,193.30
20,000,000 844,386.60
50,000,000 2,110,966.45
100,000,000 4,221,932.95
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN KZT
coinmill.com
10.00 237
20.00 474
50.00 1184
100.00 2369
200.00 4737
500.00 11,843
1000.00 23,686
2000.00 47,372
5000.00 118,429
10,000.00 236,858
20,000.00 473,717
50,000.00 1,184,292
100,000.00 2,368,583
200,000.00 4,737,167
500,000.00 11,842,917
1,000,000.00 23,685,833
2,000,000.00 47,371,667
MXN tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ