Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Tenge Kazakhstan (KZT) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


KZT MXN
coinmill.com
500 21.85
1000 43.75
2000 87.50
5000 218.75
10,000 437.45
20,000 874.95
50,000 2187.35
100,000 4374.65
200,000 8749.30
500,000 21,873.30
1,000,000 43,746.60
2,000,000 87,493.15
5,000,000 218,732.90
10,000,000 437,465.80
20,000,000 874,931.65
50,000,000 2,187,329.10
100,000,000 4,374,658.25
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN KZT
coinmill.com
10.00 229
20.00 457
50.00 1143
100.00 2286
200.00 4572
500.00 11,429
1000.00 22,859
2000.00 45,718
5000.00 114,295
10,000.00 228,589
20,000.00 457,179
50,000.00 1,142,946
100,000.00 2,285,893
200,000.00 4,571,786
500,000.00 11,429,464
1,000,000.00 22,858,929
2,000,000.00 45,717,857
MXN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ