Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Tenge Kazakhstan (KZT) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


KZT MXN
coinmill.com
500 21.45
1000 42.90
2000 85.80
5000 214.50
10,000 429.00
20,000 858.05
50,000 2145.10
100,000 4290.15
200,000 8580.30
500,000 21,450.80
1,000,000 42,901.60
2,000,000 85,803.15
5,000,000 214,507.90
10,000,000 429,015.75
20,000,000 858,031.55
50,000,000 2,145,078.85
100,000,000 4,290,157.65
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN KZT
coinmill.com
10.00 233
20.00 466
50.00 1165
100.00 2331
200.00 4662
500.00 11,655
1000.00 23,309
2000.00 46,618
5000.00 116,546
10,000.00 233,092
20,000.00 466,183
50,000.00 1,165,458
100,000.00 2,330,917
200,000.00 4,661,833
500,000.00 11,654,583
1,000,000.00 23,309,167
2,000,000.00 46,618,333
MXN tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ