Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


KZT NOK
coinmill.com
500 11.5
1000 23.0
2000 46.5
5000 116.0
10,000 232.5
20,000 464.5
50,000 1161.5
100,000 2323.0
200,000 4646.5
500,000 11,615.5
1,000,000 23,231.5
2,000,000 46,463.0
5,000,000 116,157.5
10,000,000 232,314.5
20,000,000 464,629.5
50,000,000 1,161,573.5
100,000,000 2,323,147.0
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK KZT
coinmill.com
10.0 430
20.0 861
50.0 2152
100.0 4305
200.0 8609
500.0 21,523
1000.0 43,045
2000.0 86,090
5000.0 215,225
10,000.0 430,451
20,000.0 860,901
50,000.0 2,152,253
100,000.0 4,304,506
200,000.0 8,609,012
500,000.0 21,522,530
1,000,000.0 43,045,060
2,000,000.0 86,090,119
NOK tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ