Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


KZT NOK
coinmill.com
500 12.0
1000 23.5
2000 47.0
5000 118.0
10,000 235.5
20,000 471.0
50,000 1178.0
100,000 2356.0
200,000 4712.0
500,000 11,780.5
1,000,000 23,561.0
2,000,000 47,122.0
5,000,000 117,805.0
10,000,000 235,609.5
20,000,000 471,219.0
50,000,000 1,178,048.0
100,000,000 2,356,096.0
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK KZT
coinmill.com
10.0 424
20.0 849
50.0 2122
100.0 4244
200.0 8489
500.0 21,222
1000.0 42,443
2000.0 84,886
5000.0 212,215
10,000.0 424,431
20,000.0 848,862
50,000.0 2,122,155
100,000.0 4,244,310
200,000.0 8,488,619
500,000.0 21,221,548
1,000,000.0 42,443,095
2,000,000.0 84,886,190
NOK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ