Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


KZT NZD
coinmill.com
500 1.90
1000 3.70
2000 7.50
5000 18.70
10,000 37.30
20,000 74.60
50,000 186.60
100,000 373.10
200,000 746.20
500,000 1865.50
1,000,000 3731.00
2,000,000 7462.10
5,000,000 18,655.20
10,000,000 37,310.40
20,000,000 74,620.90
50,000,000 186,552.20
100,000,000 373,104.50
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD KZT
coinmill.com
1.00 268
2.00 536
5.00 1340
10.00 2680
20.00 5360
50.00 13,401
100.00 26,802
200.00 53,604
500.00 134,011
1000.00 268,021
2000.00 536,043
5000.00 1,340,107
10,000.00 2,680,214
20,000.00 5,360,429
50,000.00 13,401,071
100,000.00 26,802,143
200,000.00 53,604,286
NZD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ