Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


KZT NZD
coinmill.com
500 2.00
1000 3.90
2000 7.90
5000 19.70
10,000 39.50
20,000 79.00
50,000 197.50
100,000 394.90
200,000 789.80
500,000 1974.60
1,000,000 3949.20
2,000,000 7898.50
5,000,000 19,746.20
10,000,000 39,492.40
20,000,000 78,984.90
50,000,000 197,462.10
100,000,000 394,924.30
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD KZT
coinmill.com
1.00 253
2.00 506
5.00 1266
10.00 2532
20.00 5064
50.00 12,661
100.00 25,321
200.00 50,643
500.00 126,607
1000.00 253,213
2000.00 506,426
5000.00 1,266,065
10,000.00 2,532,131
20,000.00 5,064,262
50,000.00 12,660,655
100,000.00 25,321,310
200,000.00 50,642,619
NZD tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ