Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


KZT NZD
coinmill.com
500 2.00
1000 4.00
2000 8.00
5000 19.90
10,000 39.80
20,000 79.50
50,000 198.80
100,000 397.50
200,000 795.00
500,000 1987.60
1,000,000 3975.20
2,000,000 7950.30
5,000,000 19,875.80
10,000,000 39,751.60
20,000,000 79,503.30
50,000,000 198,758.20
100,000,000 397,516.50
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD KZT
coinmill.com
1.00 252
2.00 503
5.00 1258
10.00 2516
20.00 5031
50.00 12,578
100.00 25,156
200.00 50,312
500.00 125,781
1000.00 251,562
2000.00 503,124
5000.00 1,257,810
10,000.00 2,515,619
20,000.00 5,031,238
50,000.00 12,578,095
100,000.00 25,156,190
200,000.00 50,312,381
NZD tỷ lệ
23 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ