Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


KZT NZD
coinmill.com
500 1.90
1000 3.90
2000 7.70
5000 19.30
10,000 38.50
20,000 77.10
50,000 192.70
100,000 385.40
200,000 770.70
500,000 1926.90
1,000,000 3853.70
2,000,000 7707.50
5,000,000 19,268.70
10,000,000 38,537.30
20,000,000 77,074.70
50,000,000 192,686.60
100,000,000 385,373.30
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD KZT
coinmill.com
1.00 259
2.00 519
5.00 1297
10.00 2595
20.00 5190
50.00 12,974
100.00 25,949
200.00 51,898
500.00 129,744
1000.00 259,489
2000.00 518,977
5000.00 1,297,443
10,000.00 2,594,887
20,000.00 5,189,774
50,000.00 12,974,435
100,000.00 25,948,869
200,000.00 51,897,738
NZD tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ