Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Tenge Kazakhstan (KZT) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


KZT RUR
coinmill.com
500 90,630
1000 181,270
2000 362,540
5000 906,350
10,000 1,812,690
20,000 3,625,390
50,000 9,063,460
100,000 18,126,930
200,000 36,253,850
500,000 90,634,640
1,000,000 181,269,270
2,000,000 362,538,550
5,000,000 906,346,370
10,000,000 1,812,692,730
20,000,000 3,625,385,470
50,000,000 9,063,463,670
100,000,000 18,126,927,330
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR KZT
coinmill.com
50,000 276
100,000 552
200,000 1103
500,000 2758
1,000,000 5517
2,000,000 11,033
5,000,000 27,583
10,000,000 55,167
20,000,000 110,333
50,000,000 275,833
100,000,000 551,665
200,000,000 1,103,331
500,000,000 2,758,327
1,000,000,000 5,516,655
2,000,000,000 11,033,310
5,000,000,000 27,583,274
10,000,000,000 55,166,548
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ