Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Tenge Kazakhstan (KZT) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


KZT RUR
coinmill.com
500 101,920
1000 203,850
2000 407,700
5000 1,019,250
10,000 2,038,490
20,000 4,076,990
50,000 10,192,470
100,000 20,384,940
200,000 40,769,870
500,000 101,924,680
1,000,000 203,849,360
2,000,000 407,698,710
5,000,000 1,019,246,780
10,000,000 2,038,493,550
20,000,000 4,076,987,110
50,000,000 10,192,467,770
100,000,000 20,384,935,530
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR KZT
coinmill.com
50,000 245
100,000 491
200,000 981
500,000 2453
1,000,000 4906
2,000,000 9811
5,000,000 24,528
10,000,000 49,056
20,000,000 98,112
50,000,000 245,279
100,000,000 490,558
200,000,000 981,117
500,000,000 2,452,792
1,000,000,000 4,905,583
2,000,000,000 9,811,167
5,000,000,000 24,527,917
10,000,000,000 49,055,833
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ