Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


KZT SAR
coinmill.com
500 4
1000 9
2000 17
5000 43
10,000 86
20,000 172
50,000 430
100,000 860
200,000 1721
500,000 4302
1,000,000 8604
2,000,000 17,207
5,000,000 43,018
10,000,000 86,036
20,000,000 172,071
50,000,000 430,178
100,000,000 860,356
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR KZT
coinmill.com
2 232
5 581
10 1162
20 2325
50 5812
100 11,623
200 23,246
500 58,115
1000 116,231
2000 232,462
5000 581,155
10,000 1,162,310
20,000 2,324,619
50,000 5,811,548
100,000 11,623,095
200,000 23,246,190
500,000 58,115,476
SAR tỷ lệ
15 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ