Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


KZT SAR
coinmill.com
500 4
1000 9
2000 17
5000 43
10,000 86
20,000 173
50,000 432
100,000 863
200,000 1726
500,000 4316
1,000,000 8632
2,000,000 17,263
5,000,000 43,158
10,000,000 86,315
20,000,000 172,631
50,000,000 431,577
100,000,000 863,154
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR KZT
coinmill.com
2 232
5 579
10 1159
20 2317
50 5793
100 11,585
200 23,171
500 57,927
1000 115,854
2000 231,708
5000 579,271
10,000 1,158,542
20,000 2,317,083
50,000 5,792,708
100,000 11,585,417
200,000 23,170,833
500,000 57,927,083
SAR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ