Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


KZT SAR
coinmill.com
500 4
1000 9
2000 17
5000 43
10,000 87
20,000 173
50,000 433
100,000 867
200,000 1733
500,000 4333
1,000,000 8666
2,000,000 17,333
5,000,000 43,332
10,000,000 86,665
20,000,000 173,329
50,000,000 433,323
100,000,000 866,645
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR KZT
coinmill.com
2 231
5 577
10 1154
20 2308
50 5769
100 11,539
200 23,077
500 57,694
1000 115,387
2000 230,775
5000 576,938
10,000 1,153,875
20,000 2,307,750
50,000 5,769,375
100,000 11,538,750
200,000 23,077,500
500,000 57,693,750
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ