Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


KZT SDG
coinmill.com
500 669.11
1000 1338.22
2000 2676.44
5000 6691.09
10,000 13,382.19
20,000 26,764.38
50,000 66,910.94
100,000 133,821.89
200,000 267,643.78
500,000 669,109.45
1,000,000 1,338,218.89
2,000,000 2,676,437.79
5,000,000 6,691,094.47
10,000,000 13,382,188.94
20,000,000 26,764,377.89
50,000,000 66,910,944.72
100,000,000 133,821,889.44
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDG KZT
coinmill.com
500.00 374
1000.00 747
2000.00 1495
5000.00 3736
10,000.00 7473
20,000.00 14,945
50,000.00 37,363
100,000.00 74,726
200,000.00 149,452
500,000.00 373,631
1,000,000.00 747,262
2,000,000.00 1,494,524
5,000,000.00 3,736,310
10,000,000.00 7,472,619
20,000,000.00 14,945,238
50,000,000.00 37,363,095
100,000,000.00 74,726,190
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ