Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KZT SEK
coinmill.com
500 10.99
1000 21.98
2000 43.95
5000 109.88
10,000 219.76
20,000 439.51
50,000 1098.79
100,000 2197.57
200,000 4395.14
500,000 10,987.86
1,000,000 21,975.72
2,000,000 43,951.44
5,000,000 109,878.61
10,000,000 219,757.22
20,000,000 439,514.44
50,000,000 1,098,786.10
100,000,000 2,197,572.21
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK KZT
coinmill.com
5.00 228
10.00 455
20.00 910
50.00 2275
100.00 4550
200.00 9101
500.00 22,752
1000.00 45,505
2000.00 91,010
5000.00 227,524
10,000.00 455,048
20,000.00 910,095
50,000.00 2,275,238
100,000.00 4,550,476
200,000.00 9,100,952
500,000.00 22,752,381
1,000,000.00 45,504,762
SEK tỷ lệ
17 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ