Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KZT SEK
coinmill.com
500 11.04
1000 22.08
2000 44.17
5000 110.42
10,000 220.84
20,000 441.69
50,000 1104.22
100,000 2208.43
200,000 4416.86
500,000 11,042.16
1,000,000 22,084.31
2,000,000 44,168.62
5,000,000 110,421.56
10,000,000 220,843.12
20,000,000 441,686.24
50,000,000 1,104,215.61
100,000,000 2,208,431.21
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK KZT
coinmill.com
5.00 226
10.00 453
20.00 906
50.00 2264
100.00 4528
200.00 9056
500.00 22,641
1000.00 45,281
2000.00 90,562
5000.00 226,405
10,000.00 452,810
20,000.00 905,620
50,000.00 2,264,051
100,000.00 4,528,101
200,000.00 9,056,202
500,000.00 22,640,506
1,000,000.00 45,281,012
SEK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ