Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KZT SEK
coinmill.com
500 10.90
1000 21.80
2000 43.61
5000 109.02
10,000 218.05
20,000 436.09
50,000 1090.23
100,000 2180.46
200,000 4360.93
500,000 10,902.32
1,000,000 21,804.65
2,000,000 43,609.29
5,000,000 109,023.23
10,000,000 218,046.46
20,000,000 436,092.92
50,000,000 1,090,232.30
100,000,000 2,180,464.59
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK KZT
coinmill.com
5.00 229
10.00 459
20.00 917
50.00 2293
100.00 4586
200.00 9172
500.00 22,931
1000.00 45,862
2000.00 91,724
5000.00 229,309
10,000.00 458,618
20,000.00 917,236
50,000.00 2,293,089
100,000.00 4,586,179
200,000.00 9,172,357
500,000.00 22,930,893
1,000,000.00 45,861,786
SEK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ