Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


KZT SIT
coinmill.com
500 235.2
1000 470.4
2000 940.7
5000 2351.8
10,000 4703.6
20,000 9407.2
50,000 23,518.1
100,000 47,036.2
200,000 94,072.3
500,000 235,180.8
1,000,000 470,361.6
2,000,000 940,723.2
5,000,000 2,351,808.1
10,000,000 4,703,616.2
20,000,000 9,407,232.4
50,000,000 23,518,080.9
100,000,000 47,036,161.8
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SIT KZT
coinmill.com
200.0 425
500.0 1063
1000.0 2126
2000.0 4252
5000.0 10,630
10,000.0 21,260
20,000.0 42,520
50,000.0 106,301
100,000.0 212,602
200,000.0 425,205
500,000.0 1,063,012
1,000,000.0 2,126,024
2,000,000.0 4,252,048
5,000,000.0 10,630,119
10,000,000.0 21,260,238
20,000,000.0 42,520,476
50,000,000.0 106,301,190
SIT tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ