Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


KZT SIT
coinmill.com
500 236.5
1000 473.0
2000 946.1
5000 2365.2
10,000 4730.5
20,000 9460.9
50,000 23,652.3
100,000 47,304.6
200,000 94,609.2
500,000 236,523.1
1,000,000 473,046.2
2,000,000 946,092.4
5,000,000 2,365,231.1
10,000,000 4,730,462.2
20,000,000 9,460,924.4
50,000,000 23,652,311.0
100,000,000 47,304,622.1
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SIT KZT
coinmill.com
200.0 423
500.0 1057
1000.0 2114
2000.0 4228
5000.0 10,570
10,000.0 21,140
20,000.0 42,279
50,000.0 105,698
100,000.0 211,396
200,000.0 422,792
500,000.0 1,056,979
1,000,000.0 2,113,958
2,000,000.0 4,227,917
5,000,000.0 10,569,792
10,000,000.0 21,139,583
20,000,000.0 42,279,167
50,000,000.0 105,697,917
SIT tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ