Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


KZT SKK
coinmill.com
500 31.0
1000 62.5
2000 124.5
5000 312.0
10,000 623.5
20,000 1247.0
50,000 3118.0
100,000 6236.0
200,000 12,472.0
500,000 31,180.0
1,000,000 62,360.0
2,000,000 124,720.0
5,000,000 311,800.5
10,000,000 623,601.0
20,000,000 1,247,202.0
50,000,000 3,118,005.5
100,000,000 6,236,010.5
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK KZT
coinmill.com
20.0 321
50.0 802
100.0 1604
200.0 3207
500.0 8018
1000.0 16,036
2000.0 32,072
5000.0 80,179
10,000.0 160,359
20,000.0 320,718
50,000.0 801,795
100,000.0 1,603,589
200,000.0 3,207,179
500,000.0 8,017,946
1,000,000.0 16,035,893
2,000,000.0 32,071,786
5,000,000.0 80,179,464
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ