Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


KZT SYP
coinmill.com
500 2801.00
1000 5601.75
2000 11,203.75
5000 28,009.25
10,000 56,018.75
20,000 112,037.25
50,000 280,093.25
100,000 560,186.75
200,000 1,120,373.50
500,000 2,800,933.75
1,000,000 5,601,867.25
2,000,000 11,203,734.50
5,000,000 28,009,336.50
10,000,000 56,018,673.00
20,000,000 112,037,345.75
50,000,000 280,093,364.50
100,000,000 560,186,729.00
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP KZT
coinmill.com
2000.00 357
5000.00 893
10,000.00 1785
20,000.00 3570
50,000.00 8926
100,000.00 17,851
200,000.00 35,702
500,000.00 89,256
1,000,000.00 178,512
2,000,000.00 357,024
5,000,000.00 892,560
10,000,000.00 1,785,119
20,000,000.00 3,570,238
50,000,000.00 8,925,595
100,000,000.00 17,851,190
200,000,000.00 35,702,381
500,000,000.00 89,255,952
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ