Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


KZT TWD
coinmill.com
500 34
1000 69
2000 137
5000 343
10,000 685
20,000 1370
50,000 3426
100,000 6852
200,000 13,705
500,000 34,262
1,000,000 68,524
2,000,000 137,048
5,000,000 342,619
10,000,000 685,239
20,000,000 1,370,478
50,000,000 3,426,194
100,000,000 6,852,388
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD KZT
coinmill.com
20 292
50 730
100 1459
200 2919
500 7297
1000 14,593
2000 29,187
5000 72,967
10,000 145,935
20,000 291,869
50,000 729,673
100,000 1,459,345
200,000 2,918,690
500,000 7,296,726
1,000,000 14,593,452
2,000,000 29,186,905
5,000,000 72,967,262
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ