Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


KZT UZS
coinmill.com
500 12,747.55
1000 25,495.11
2000 50,990.21
5000 127,475.53
10,000 254,951.06
20,000 509,902.12
50,000 1,274,755.29
100,000 2,549,510.59
200,000 5,099,021.17
500,000 12,747,552.93
1,000,000 25,495,105.85
2,000,000 50,990,211.70
5,000,000 127,475,529.25
10,000,000 254,951,058.50
20,000,000 509,902,117.00
50,000,000 1,274,755,292.51
100,000,000 2,549,510,585.02
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS KZT
coinmill.com
10,000.00 392
20,000.00 784
50,000.00 1961
100,000.00 3922
200,000.00 7845
500,000.00 19,612
1,000,000.00 39,223
2,000,000.00 78,446
5,000,000.00 196,116
10,000,000.00 392,232
20,000,000.00 784,464
50,000,000.00 1,961,161
100,000,000.00 3,922,321
200,000,000.00 7,844,643
500,000,000.00 19,611,607
1,000,000,000.00 39,223,214
2,000,000,000.00 78,446,429
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ