Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


KZT VEN
coinmill.com
500 0.7193
1000 1.4386
2000 2.8772
5000 7.1930
10,000 14.3860
20,000 28.7721
50,000 71.9302
100,000 143.8605
200,000 287.7209
500,000 719.3023
1,000,000 1438.6046
2,000,000 2877.2093
5,000,000 7193.0232
10,000,000 14,386.0465
20,000,000 28,772.0929
50,000,000 71,930.2323
100,000,000 143,860.4645
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN KZT
coinmill.com
0.5000 348
1.0000 695
2.0000 1390
5.0000 3476
10.0000 6951
20.0000 13,902
50.0000 34,756
100.0000 69,512
200.0000 139,024
500.0000 347,559
1000.0000 695,118
2000.0000 1,390,236
5000.0000 3,475,590
10,000.0000 6,951,180
20,000.0000 13,902,360
50,000.0000 34,755,901
100,000.0000 69,511,801
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ