Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


KZT XAL
coinmill.com
500 0.00
1000 0.00
2000 0.00
5000 0.00
10,000 0.01
20,000 0.01
50,000 0.03
100,000 0.06
200,000 0.12
500,000 0.31
1,000,000 0.61
2,000,000 1.23
5,000,000 3.06
10,000,000 6.13
20,000,000 12.26
50,000,000 30.65
100,000,000 61.29
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL KZT
coinmill.com
0.00 326
0.00 816
0.00 1632
0.00 3263
0.01 8158
0.01 16,315
0.02 32,631
0.05 81,577
0.10 163,155
0.20 326,310
0.50 815,774
1.00 1,631,548
2.00 3,263,095
5.00 8,157,738
10.00 16,315,476
20.00 32,630,952
50.00 81,577,381
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ