Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KZT XEM
coinmill.com
500 29.702
1000 59.404
2000 118.808
5000 297.021
10,000 594.042
20,000 1188.084
50,000 2970.210
100,000 5940.419
200,000 11,880.839
500,000 29,702.097
1,000,000 59,404.194
2,000,000 118,808.387
5,000,000 297,020.968
10,000,000 594,041.937
20,000,000 1,188,083.874
50,000,000 2,970,209.684
100,000,000 5,940,419.368
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM KZT
coinmill.com
20.000 337
50.000 842
100.000 1683
200.000 3367
500.000 8417
1000.000 16,834
2000.000 33,668
5000.000 84,169
10,000.000 168,338
20,000.000 336,677
50,000.000 841,691
100,000.000 1,683,383
200,000.000 3,366,766
500,000.000 8,416,914
1,000,000.000 16,833,828
2,000,000.000 33,667,657
5,000,000.000 84,169,142
XEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ