Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


KZT XEU
coinmill.com
500 0.99
1000 1.97
2000 3.95
5000 9.87
10,000 19.74
20,000 39.48
50,000 98.70
100,000 197.40
200,000 394.80
500,000 986.99
1,000,000 1973.99
2,000,000 3947.97
5,000,000 9869.93
10,000,000 19,739.86
20,000,000 39,479.71
50,000,000 98,699.28
100,000,000 197,398.57
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU KZT
coinmill.com
0.50 253
1.00 507
2.00 1013
5.00 2533
10.00 5066
20.00 10,132
50.00 25,329
100.00 50,659
200.00 101,318
500.00 253,295
1000.00 506,589
2000.00 1,013,179
5000.00 2,532,946
10,000.00 5,065,893
20,000.00 10,131,786
50,000.00 25,329,464
100,000.00 50,658,929
XEU tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ