Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


KZT XOF
coinmill.com
500 647
1000 1295
2000 2590
5000 6474
10,000 12,948
20,000 25,897
50,000 64,742
100,000 129,485
200,000 258,970
500,000 647,424
1,000,000 1,294,848
2,000,000 2,589,695
5,000,000 6,474,238
10,000,000 12,948,476
20,000,000 25,896,952
50,000,000 64,742,379
100,000,000 129,484,759
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF KZT
coinmill.com
500 386
1000 772
2000 1545
5000 3861
10,000 7723
20,000 15,446
50,000 38,615
100,000 77,229
200,000 154,458
500,000 386,146
1,000,000 772,292
2,000,000 1,544,583
5,000,000 3,861,458
10,000,000 7,722,917
20,000,000 15,445,833
50,000,000 38,614,583
100,000,000 77,229,167
XOF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ