Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


KZT XOF
coinmill.com
500 692
1000 1384
2000 2767
5000 6918
10,000 13,835
20,000 27,670
50,000 69,176
100,000 138,352
200,000 276,705
500,000 691,762
1,000,000 1,383,525
2,000,000 2,767,049
5,000,000 6,917,623
10,000,000 13,835,245
20,000,000 27,670,491
50,000,000 69,176,226
100,000,000 138,352,453
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF KZT
coinmill.com
500 361
1000 723
2000 1446
5000 3614
10,000 7228
20,000 14,456
50,000 36,140
100,000 72,279
200,000 144,558
500,000 361,396
1,000,000 722,792
2,000,000 1,445,583
5,000,000 3,613,958
10,000,000 7,227,917
20,000,000 14,455,833
50,000,000 36,139,583
100,000,000 72,279,167
XOF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ