Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


KZT XOF
coinmill.com
500 644
1000 1288
2000 2575
5000 6438
10,000 12,875
20,000 25,750
50,000 64,375
100,000 128,750
200,000 257,501
500,000 643,752
1,000,000 1,287,504
2,000,000 2,575,009
5,000,000 6,437,522
10,000,000 12,875,043
20,000,000 25,750,086
50,000,000 64,375,216
100,000,000 128,750,431
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF KZT
coinmill.com
500 388
1000 777
2000 1553
5000 3883
10,000 7767
20,000 15,534
50,000 38,835
100,000 77,670
200,000 155,339
500,000 388,348
1,000,000 776,696
2,000,000 1,553,393
5,000,000 3,883,482
10,000,000 7,766,964
20,000,000 15,533,929
50,000,000 38,834,821
100,000,000 77,669,643
XOF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ