Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


KZT XOF
coinmill.com
500 646
1000 1292
2000 2584
5000 6460
10,000 12,919
20,000 25,838
50,000 64,596
100,000 129,191
200,000 258,382
500,000 645,955
1,000,000 1,291,910
2,000,000 2,583,820
5,000,000 6,459,551
10,000,000 12,919,102
20,000,000 25,838,204
50,000,000 64,595,509
100,000,000 129,191,018
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF KZT
coinmill.com
500 387
1000 774
2000 1548
5000 3870
10,000 7740
20,000 15,481
50,000 38,702
100,000 77,405
200,000 154,810
500,000 387,024
1,000,000 774,048
2,000,000 1,548,095
5,000,000 3,870,238
10,000,000 7,740,476
20,000,000 15,480,952
50,000,000 38,702,381
100,000,000 77,404,762
XOF tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ