Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


KZT XOF
coinmill.com
500 646
1000 1292
2000 2585
5000 6462
10,000 12,925
20,000 25,849
50,000 64,623
100,000 129,247
200,000 258,493
500,000 646,233
1,000,000 1,292,467
2,000,000 2,584,934
5,000,000 6,462,334
10,000,000 12,924,668
20,000,000 25,849,335
50,000,000 64,623,338
100,000,000 129,246,677
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF KZT
coinmill.com
500 387
1000 774
2000 1547
5000 3869
10,000 7737
20,000 15,474
50,000 38,686
100,000 77,371
200,000 154,743
500,000 386,857
1,000,000 773,714
2,000,000 1,547,429
5,000,000 3,868,571
10,000,000 7,737,143
20,000,000 15,474,286
50,000,000 38,685,714
100,000,000 77,371,429
XOF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ