Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


KZT YUM
coinmill.com
500 2.0
1000 4.0
2000 8.0
5000 20.5
10,000 41.0
20,000 81.5
50,000 204.0
100,000 408.0
200,000 816.0
500,000 2040.0
1,000,000 4079.5
2,000,000 8159.5
5,000,000 20,398.5
10,000,000 40,796.5
20,000,000 81,593.0
50,000,000 203,982.5
100,000,000 407,965.0
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YUM KZT
coinmill.com
1.0 245
2.0 490
5.0 1226
10.0 2451
20.0 4902
50.0 12,256
100.0 24,512
200.0 49,024
500.0 122,560
1000.0 245,119
2000.0 490,238
5000.0 1,225,595
10,000.0 2,451,190
20,000.0 4,902,381
50,000.0 12,255,952
100,000.0 24,511,905
200,000.0 49,023,810
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ