Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


KZT ZRN
coinmill.com
500 2,571,950
1000 5,143,910
2000 10,287,810
5000 25,719,530
10,000 51,439,070
20,000 102,878,140
50,000 257,195,350
100,000 514,390,690
200,000 1,028,781,380
500,000 2,571,953,460
1,000,000 5,143,906,920
2,000,000 10,287,813,840
5,000,000 25,719,534,600
10,000,000 51,439,069,200
20,000,000 102,878,138,400
50,000,000 257,195,345,990
100,000,000 514,390,691,980
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRN KZT
coinmill.com
2,000,000 389
5,000,000 972
10,000,000 1944
20,000,000 3888
50,000,000 9720
100,000,000 19,440
200,000,000 38,881
500,000,000 97,202
1,000,000,000 194,405
2,000,000,000 388,810
5,000,000,000 972,024
10,000,000,000 1,944,048
20,000,000,000 3,888,095
50,000,000,000 9,720,238
100,000,000,000 19,440,476
200,000,000,000 38,880,952
500,000,000,000 97,202,381
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ