Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Tenge Kazakhstan (KZT) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


KZT ZWR
coinmill.com
500 11,072,299,479,338,298.00
1000 22,144,598,958,676,596.00
2000 44,289,197,917,353,192.00
5000 92,233,720,368,547,760.00
10,000 92,233,720,368,547,760.00
20,000 92,233,720,368,547,760.00
50,000 92,233,720,368,547,760.00
100,000 92,233,720,368,547,760.00
200,000 92,233,720,368,547,760.00
500,000 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000 92,233,720,368,547,760.00
2,000,000 92,233,720,368,547,760.00
5,000,000 92,233,720,368,547,760.00
10,000,000 92,233,720,368,547,760.00
20,000,000 92,233,720,368,547,760.00
50,000,000 92,233,720,368,547,760.00
100,000,000 92,233,720,368,547,760.00
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZWR KZT
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 226
10,000,000,000,000,000.00 452
20,000,000,000,000,000.00 903
50,000,000,000,000,000.00 2258
92,233,720,368,547,760.00 4516
92,233,720,368,547,760.00 9032
92,233,720,368,547,760.00 22,579
92,233,720,368,547,760.00 45,158
92,233,720,368,547,760.00 90,315
92,233,720,368,547,760.00 225,789
92,233,720,368,547,760.00 451,577
92,233,720,368,547,760.00 903,155
92,233,720,368,547,760.00 2,257,887
92,233,720,368,547,760.00 4,515,774
92,233,720,368,547,760.00 9,031,548
92,233,720,368,547,760.00 22,578,869
92,233,720,368,547,760.00 45,157,738
ZWR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ