Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kip Lào và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kip Lào . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Lao Kips để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Kip Lào được chia thành 100 at. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


LAK LBP
coinmill.com
10,000 8350
20,000 16,700
50,000 41,700
100,000 83,450
200,000 166,850
500,000 417,200
1,000,000 834,350
2,000,000 1,668,700
5,000,000 4,171,800
10,000,000 8,343,600
20,000,000 16,687,200
50,000,000 41,718,000
100,000,000 83,436,000
200,000,000 166,872,000
500,000,000 417,180,000
1,000,000,000 834,360,000
2,000,000,000 1,668,720,000
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LBP LAK
coinmill.com
10,000 12,000
20,000 24,000
50,000 60,000
100,000 120,000
200,000 239,500
500,000 599,500
1,000,000 1,198,500
2,000,000 2,397,000
5,000,000 5,992,500
10,000,000 11,985,000
20,000,000 23,970,500
50,000,000 59,926,000
100,000,000 119,852,500
200,000,000 239,704,500
500,000,000 599,261,500
1,000,000,000 1,198,523,500
2,000,000,000 2,397,047,000
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ